Do not go gentle into that good night
📚 Info
Do not go gentle into that good night
- Author: Dylan Marlais Thomas
- Related: Cây Nấm Nhỏ, Interstellar(2014)
“Đừng điềm nhiên bước vào màn đêm sâu”, nó có nghĩa là đừng dễ dàng khuất phục trước cái chết.
💬 Full
Do not go gentle into that good night,
Old age should burn and rave at close of day;
Rage, rage against the dying of the light.
Though wise men at their end know dark is right,
Because their words had forked no lightning they
Do not go gentle into that good night.
Good men, the last wave by, crying how bright
Their frail deeds might have danced in a green bay,
Rage, rage against the dying of the light.
Wild men who caught and sang the sun in flight,
And learn, too late, they grieved it on its way,
Do not go gentle into that good night.
Grave men, near death, who see with blinding sight
Blind eyes could blaze like meteors and be gay,
Rage, rage against the dying of the light.
And you, my father, there on the sad height,
Curse, bless, me now with your fierce tears, I pray.
Do not go gentle into that good night.
Rage, rage against the dying of the light.
📒 Trans
"Đừng điềm nhiên bước vào màn đêm sâu
Ngày tàn mau, hãy bùng lên và rực cháy
Vùng lên, vùng lên chống lại ánh dương đang tàn rũ.”
“Kẻ khôn ngoan lúc lâm chung biết sự đời là vậy,
Lời chưa bừng sáng, họ hãy còn tự nhủ
Đừng điềm nhiên bước vào màn đêm sâu.”
"Kẻ thiện tâm khi ngày tàn, than bao điều chưa trọn,
Thiện ý này đáng lẽ còn vút bay,
Vùng lên, vùng lên chống lại ánh dương đang tàn rũ”
“Kẻ ngông cuồng mải mê đuổi ánh mặt trời bay vút,
Bẽ bàng chợt hiểu vạn sự vụt tan nơi cuối đường,
Đừng điềm nhiên bước vào màn đêm sâu.”
“Kẻ chết lặng khi đang hấp hối chẳng thấy đường,
Dẫu mù loà đôi mắt vẫn rực sao,
Vùng lên, vùng lên chống lại ánh dương đang tàn rũ.”
Và thưa cha, người đã đi vào tận cùng nỗi bi ai
Xin hãy nguyền rủa, ban ân với dòng lệ tuôn chảy
Đừng điềm nhiên bước vào màn đêm sâu.
Vùng lên, vùng lên chống lại ánh dương đang tàn rũ.”
🍵 Imply
Good men
“Good men” Đoạn thơ là ẩn dụ về sự tiếc nuối của người lương thiện trước cái chết, vì họ cảm thấy những việc tốt mình làm vẫn còn quá nhỏ bé so với tiềm năng.
🧩 1. “Good men” ?
Từ “good” mang nhiều lớp nghĩa:
- Đạo đức: Người sống tử tế, có đạo lý, làm điều đúng đắn.
- Hiệu quả: Người có năng lực, làm được việc.
Không có từ đồng âm nào rõ ràng với “good” trong ngữ cảnh này, nhưng việc chọn từ “good” thay vì “wise” hay “great” cho thấy sự nhấn mạnh vào giá trị đạo đức hơn là trí tuệ hay thành tựu.
🌊 2. Ẩn dụ trong đoạn thơ
*“Good men, the last wave by, crying how bright
Their frail deeds might have danced in a green bay,”*
-
“The last wave by”: Hình ảnh sóng cuối cùng vỗ vào bờ — ẩn dụ cho những người đang cận kề cái chết.
-
“Crying how bright…”: Họ than tiếc rằng những việc tốt mình làm (frail deeds) lẽ ra có thể tỏa sáng rực rỡ hơn (danced in a green bay). Tốt nhưng chưa đủ: Họ là “người tốt” nhưng vẫn cảm thấy chưa làm đủ điều tốt — đây là mấu chốt của sự tiếc nuối.
-
“Green bay”: Vịnh xanh — biểu tượng cho sự sống, tuổi trẻ, hoặc cơ hội chưa tận dụng hết.
→ Ẩn dụ tổng thể: Người tốt, khi đối mặt với cái chết, nhận ra rằng những điều họ làm còn quá nhỏ bé, chưa đủ sức lan tỏa. Họ tiếc nuối vì chưa sống hết mình, chưa để lại dấu ấn xứng đáng.
Wild men
🔥 3. So sánh với “kẻ hoang dại/kẻ ngông cuồng”
Trong đoạn sau:
*“Wild men who caught and sang the sun in flight,
And learn, too late, they grieved it on its way,”*
-
“Wild men”: Những người sống mãnh liệt, đam mê, theo đuổi lý tưởng hoặc khoái lạc.
-
“Caught and sang the sun”: Họ sống hết mình, nắm bắt ánh sáng (ẩn dụ cho thời gian, đam mê, tuổi trẻ).
-
“Grieved it on its way”: Nhưng họ nhận ra sự mất mát tiếc nuối khi ánh sáng (cuộc đời) đã tàn.
→ Khác biệt:
-
Người tốt tiếc vì chưa làm đủ điều tốt.
-
Kẻ hoang dại tiếc vì đã sống quá nhanh, quá mãnh liệt mà không nhận ra sự hữu hạn của thời gian. Vì thế họ càng thiêm tiếc nuối và luyến tiếc cuộc đời, không chịu khuất phục trước cái chết.
Wise men
🧠 1. “Wise men” — Người khôn ngoan
*“Though wise men at their end know dark is right,
Because their words had forked no lightning they
Do not go gentle into that good night.”*
🔍 Phân tích:
-
“Wise men”: Những người thông thái, hiểu biết, có trí tuệ và nhận thức sâu sắc về cuộc đời.
-
“Know dark is right”: Họ hiểu rằng cái chết là điều tất yếu, là quy luật tự nhiên — “dark” ở đây là ẩn dụ cho cái chết.
-
“Because their words had forked no lightning”: Dù họ từng nói những lời hay ý đẹp, nhưng lời nói ấy chưa đủ sức mạnh để “tách sét” — chưa tạo ra ảnh hưởng lớn, chưa làm rung chuyển thế giới.
💡 Ẩn dụ:
Người khôn ngoan không sợ chết, nhưng họ vẫn không chấp nhận ra đi trong lặng lẽ, vì họ tiếc rằng trí tuệ và lời nói của mình chưa đủ sức lan tỏa, chưa để lại dấu ấn sâu sắc. Họ muốn sống thêm để hoàn thiện điều đó.
→ Thông điệp: Trí tuệ không khiến người ta cam chịu cái chết — ngược lại, nó khiến họ càng khao khát sống để hoàn thành sứ mệnh.
Grave men
⚰️ 2. “Grave men” — Người trầm lặng nghiêm trang/ Người cận kề cái chết
*“Grave men, near death, who see with blinding sight
Blind eyes could blaze like meteors and be gay,
Rage, rage against the dying of the light.”*
🔍 Phân tích:
-
“Grave men”: Có thể hiểu theo hai nghĩa:
-
Nghĩa đen: Những người đang hấp hối, gần đất xa trời.
-
Nghĩa bóng: Những người sống nghiêm túc, trầm lặng, ít bộc lộ cảm xúc.
-
“See with blinding sight”: Khi cận kề cái chết, họ bỗng nhìn thấy mọi thứ rõ ràng đến chói lòa — một sự giác ngộ muộn màng.
-
“Blind eyes could blaze like meteors”: Dù đôi mắt đã mù lòa (hoặc yếu ớt), họ vẫn có thể bừng sáng như sao băng — hình ảnh mạnh mẽ về sự sống cuối cùng bùng cháy dữ dội.
💡 Ẩn dụ:
Ngay cả những người tưởng như đã cạn kiệt sức sống, đã mù lòa và trầm mặc, cũng có thể bừng sáng lần cuối — như sao băng rực rỡ trước khi tan biến. Họ cũng không chấp nhận ra đi trong lặng lẽ.
→ Thông điệp: Dù ở giai đoạn cuối đời, con người vẫn có thể sống mãnh liệt, vẫn có thể “cháy” thêm một lần nữa.
🎯 Tổng kết
| Nhóm người | Hình ảnh chính | Nỗi tiếc nuối / Động lực vùng lên |
|---|---|---|
| Good men | Sóng cuối, việc tốt chưa đủ sáng | Việc thiện chưa đủ lan tỏa |
| Wise men | Lời nói chưa “tách sét” | Trí tuệ chưa đủ ảnh hưởng |
| Wild men | Đuổi theo mặt trời, nhận ra quá muộn | Sống vội, không nhận ra thời gian hữu hạn |
| Grave men | Mắt mù vẫn bừng sáng như sao băng | Giác ngộ muộn, muốn bùng cháy lần cuối |
Tất cả đều dẫn đến lời kêu gọi: “Đừng điềm nhiên bước vào màn đêm sâu” — một bản tuyên ngôn sống mãnh liệt, không cam chịu, không lụi tàn.